Ldr
|
|
02431nam a2200637 p 4500
|
001
|
|
AGPL230205902
|
022
|
__
|
$a0868-2240
|
037
|
__
|
$a399B Hà Hoàng Hổ, Tp. Long Xuyên, An Giang
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a915.9791$bA105GI
|
245
|
00
|
$aAn Giang /$cĐảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh An Giang
|
260
|
__
|
$aAn Giang
|
300
|
__
|
$at.:$bminh họa;$c42cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số, ra ngày 2625 ngày 29/6/2007
|
653
|
0_
|
$aAn Giang
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aĐảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh An Giang
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001297
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001298
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001299
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001300
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001301
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001302
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001303
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001304
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001305
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001306
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001307
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001308
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001309
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001310
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001311
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001312
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001313
|
856
|
__
|
$uhttp://www.baoangiang.com.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1192-1240); 7-12 (1241-1292)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-6 (1293-1340); 6-12 (1334-1394)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1395-1442)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (Xuân, 1496-1544); 7-12 (1545-1589)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-6 (Xuân, 1598-1646); 7-12 (1647-1698)$zThiếu: 1625, 1628
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6 (1699-1747); 7-12 (1748-1799)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (Xuân, 1800-1861); 7-12 (1862-1940)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6 (Xuân, 1941-2015); 7-12 (2016-2094)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6 (Xuân, 2095-2168); 7-12 (2169-2247)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6 (2248-2320); 7-12 (2321-2387)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-6 (2400-2473); 7-12 (2474-2551)$zThiếu: 2506
|
866
|
__
|
$a2007: 1-6 (2552-2625)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|