Ldr
|
|
04782nam a2201045 p 4500
|
001
|
|
AGPL220156938
|
022
|
__
|
$a0866-8329
|
037
|
__
|
$a248 Cống Quỳnh, Q.1, TP.HCM
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a305.23$bTH107N
|
245
|
00
|
$aThanh niên /$cHội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
|
260
|
__
|
$aTp.Hồ Chí Minh
|
300
|
__
|
$at.:$bminh họa;$c40cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 243, ra ngày 31/8/2007
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aThanh niên
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aHội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001172
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001173
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001174
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001175
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001176
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001177
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001178
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001179
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001180
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001181
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001182
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001183
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001184
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001185
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001186
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001187
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001188
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001189
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001190
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001191
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001192
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001193
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001194
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001195
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001196
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001197
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001198
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001199
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001200
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001201
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001202
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001203
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001204
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001205
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001206
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001207
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001208
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001209
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001210
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001211
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001212
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001213
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001214
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001215
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001216
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001217
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001218
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001219
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001220
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001221
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001222
|
856
|
__
|
$uhttp://www.thanhnien.com.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 4-6 (56-104); 7-9 (105-156); 10-12 (159-209)$zThiếu: 9, 54, 55
|
866
|
__
|
$a1997: 1-3 (1-51); 4-6 (52-103); 7-9 (104-156); 10-12 (157-209 / 1154-1206)$zThiếu: 21-25; 161-163; 188-197
|
866
|
__
|
$a1998: 1-3 (1-51); 4-6 (52-103); 10-12 (174-208)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-3 (1-52); 4-6 (53-104); 7-9 (105-156); 10-12 (166-209)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-2 (1-34); 3-4 (35-76); 5-6 (77-121); 7-8 (122-165); 9-10 (166-212); 11-12 (213-263)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-2 (Xuân, 1-51); 3-4 (52-103); 5-6 (104-156); 7-8 (157-209); 9-10 (210-261); 11-12 (262-313)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-2 (1-59); 3-4 (60-120); 5-6 (121-181); 7-8 (182-243); 9-10 (244-304); 11-12 (305-365)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-2 (Xuân, 1-59); 3-4 (60-120); 5-6 (121-181); 7-8 (182-243); 9-10 (244-304); 11-12 (305-365)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-2 (Xuân, 1-59); 3-4 (60-120); 5-6 (121-161); 7-8 (162-243); 9-10 (244-305); 11-12 (306-366)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-2 (1-59); 3-4 (60-120); 5-6 (121-181); 7-8 (182-243); 9-10 (244-304); 11-12 (305-365)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-2 (1-59); 3-4 (60-120); 5-6 (121-181); 7-8 (182-243); 9-10 (244-304); 11-12 (305-365)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-2 (1-59); 3-4 (60-120); 5-6 (121-181); 7-8 (182-243); 9-10 (244-304)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|