Ldr
|
|
02994nam a2200793 p 4500
|
001
|
|
AGPL220156942
|
037
|
__
|
$aTuệ Tĩnh, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a332$bTH462B
|
245
|
__
|
$aThời báo tài chính Việt Nam /$cBộ tài chính
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
__
|
$at.:$bminh họa;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 118 ra ngày 2/10/2006
|
500
|
__
|
$aQ4/2001, Q4/2003: Đóng chung 01 cuốn
|
500
|
__
|
$aQ4/2006 (Thời báo tài chính) và tháng 9, 10, 11, 12 năm 2006 (Thể thao Việt Nam) đóng chung 01 cuốn (106 -151)
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aKinh tế
|
653
|
0_
|
$aTài chính
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ tài chính
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000831
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000832
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000833
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000834
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000835
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000836
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000837
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000838
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000839
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000840
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000841
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000842
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000843
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000844
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000845
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000846
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000847
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000848
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000849
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000850
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000851
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000852
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000853
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000854
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000855
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000856
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000857
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000858
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000859
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000860
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-25); 7-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-26); 7-12 (27-70)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (01-52/297-348); 7-9 (01-40/349-388); 10-12 (41-80/389-428)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-156)$zThiếu: 116,117
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-155)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (03-157)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (03-156)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (03-155)$zThiếu: 117
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|