Ldr
|
|
02331nam a2200661 p 4500
|
001
|
|
AGPL220157024
|
037
|
__
|
$a29B Ngô Quyền, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a370$bGI108D
|
245
|
00
|
$aGiáo dục & thời đại /$cBộ giáo dục và Đào tạo
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a04 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 01, ra ngày 02/01/2007
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aGiáo dục
|
653
|
0_
|
$aThời đại
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ giáo dục và Đào tạo
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000875
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000876
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000877
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000878
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000879
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000880
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000881
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000882
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000883
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000884
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000885
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000886
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000887
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000888
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000889
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000890
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000891
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000892
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000893
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000894
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000895
|
856
|
__
|
$uhttp://www.gdtd.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (01-116, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-157, Xuân)$zThiếu: 79-89
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-156, Xuân)$zThiếu: 105
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-4 (01-51)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|