Ldr
|
|
02671nam a2200709 p 4500
|
001
|
|
AGPL220157033
|
037
|
__
|
$a05 Trịnh Hoài Đức, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a796.09597$bTH250TH
|
245
|
00
|
$aThể thao Việt Nam /$cỦy ban thể dục thể thao
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 118, ra ngày 03/10/2005
|
500
|
__
|
$aTháng 9-12/2006 (số 106-151) của Thể thao Việt Nam đóng chung với báo Thời báo tài chính (Q4/2006) (số 118-155)
|
500
|
__
|
$aTrong năm 2004, từ tháng 4 đến 10/06/2004 khổ 58cm
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aThể dục thể thao
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aỦy ban thể dục thể thao
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000453
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001550
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001551
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001552
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001553
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001554
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001555
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001556
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001557
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001558
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001559
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001560
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001561
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001562
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001563
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001564
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001565
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001566
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001567
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001568
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001569
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001570
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-26); 7-12 (27-65)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-5 (1551-1593); 6-12 (44-104)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-52); 7-12 (53-105)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (01-143)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-104)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-155)$zThiếu: 104-114
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3(01-39); 4-5 (40-90); 6 (01-19); 7-8 (20-69); 9-12 (70-120)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2006: 9-12 (106-151)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|