Ldr
|
|
02787nam a2200757 p 4500
|
001
|
|
AGPL220157068
|
037
|
__
|
$a103 Quan Thánh, Ba Đình , Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a338.1$bN455TH
|
245
|
00
|
$aNông thôn ngày nay /$cCơ quan trung ương Hội nông dân Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a06 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 155, ra ngày 29/06/2007
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aNông nghiệp
|
653
|
0_
|
$aNông thôn
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aCơ quan trung ương Hội nông dân Việt Nam
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001345
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001346
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001347
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001348
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001349
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001350
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001351
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001352
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001353
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001354
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001355
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001356
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001357
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001358
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001359
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001360
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001361
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001362
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001363
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001364
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001365
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001366
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001367
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001368
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001369
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001370
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001371
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001372
|
856
|
__
|
$uhttp://danviet.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12 (1-49)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12 (1-53)$zThiếu: 5-7
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (1-92)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-104)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-144)$zThiếu: 7-9, 61
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-156)$zThiếu: 17-20, 80
|
866
|
__
|
$a2003: 6-12 (104-208)$zThiếu: 01-103
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (01-262)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-260)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (01-260)$zThiếu: 131
|
866
|
__
|
$a2007: 6-12 (01-155)$zThiếu: 78
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|