Ldr
|
|
01099nam a2200313 p 4500
|
001
|
|
AGPL220157088
|
022
|
__
|
$a0866-7365
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a020$bT109CH
|
245
|
00
|
$aTạp chí văn thư lưu trữ Việt Nam /$cCục Văn thư và Lưu trữ nhà nước
|
247
|
10
|
$aTạp chí Lưu trữ Việt Nam$f1990 - 2003
|
247
|
10
|
$aVăn thư lưu trữ$f1966 - 1989
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c27 cm
|
310
|
__
|
$aMột tháng hai kỳ$b1999 -
|
321
|
__
|
$aHàng quí$b1990 - 1998
|
547
|
__
|
$aTừ năm 1966-1989 tên "Văn thư lưu trữ"
|
547
|
__
|
$aTừ năm 1990-2003 tên "Tạp chí Lưu trữ Việt Nam" do Cục Lưu trữ Nhà nước phát hành. Theo nghị định 45/2003/NĐ-CP ngày 09/5/2003, Cục Lưu trữ Nhà nước đổi tên thành Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước
|
653
|
0_
|
$aLưu trữ
|
653
|
0_
|
$aVăn bản
|
653
|
0_
|
$aVăn thư
|
710
|
2_
|
$aCục Văn thư và Lưu trữ nhà nước
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|