Ldr
|
|
03548nam a2200913 p 4500
|
001
|
|
AGPL220158474
|
037
|
__
|
$a96 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a330.9597$bTH462B
|
245
|
00
|
$aThời báo kinh tế Việt Nam =$bVietnam economic times /$cHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a06 số/tuần
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aKinh tế
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aHội khoa học kinh tế Việt Nam
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000789
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000790
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000791
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000792
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000793
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000794
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000795
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000796
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000797
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000798
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000799
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000800
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000801
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000802
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000803
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000804
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000805
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000806
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000807
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000808
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000809
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000810
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000811
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000812
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000813
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000814
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000815
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000816
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000817
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000818
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000819
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000820
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000821
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000822
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000823
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000824
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000825
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000826
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000827
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000828
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000829
|
852
|
|
$aAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000830
|
866
|
__
|
$a1996: Tháng 1-6 (1-39)
|
866
|
__
|
$a1997: Tháng 1-3 (1-26); 9-12 (71-105)
|
866
|
__
|
$a1998: Tháng 1-3 (1-25); 4-6 (26-51); 7-9 (52-78); 10-12 (79-104)
|
866
|
__
|
$a1999: Tháng 1-12 (01-104)
|
866
|
__
|
$a2000: Tháng 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2001: Tháng 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2002: Tháng 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2003: Tháng 1-12 (01-209)
|
866
|
__
|
$a2004: Tháng 1-12 (01-223)
|
866
|
__
|
$a2005: Tháng 1-12 (01-260)
|
866
|
__
|
$a2006: Tháng 1-12 (01-269)$zThiếu: 76-84
|
866
|
__
|
$a2007: Tháng 1-12(01-103)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|